XỔ SỐ KIẾN THIẾT Đà Nẵng - XSDNG - XSKT DNG
XỔ SỐ Đà Nẵng - XSDNG - XSKT DNG
|
|
Thứ tư | XSDNG |
100N | 25 |
200N | 974 |
400N | 9897 3597 1768 |
1TR | 5510 |
3TR | 80743 01842 01176 76807 10746 95681 80036 |
10TR | 25033 15604 |
15TR | 32932 |
30TR | 58504 |
2Tỷ | 152897 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 02/07/25
0 | 04 04 07 | 5 | |
1 | 10 | 6 | 68 |
2 | 25 | 7 | 76 74 |
3 | 32 33 36 | 8 | 81 |
4 | 43 42 46 | 9 | 97 97 97 |
Đà Nẵng - 02/07/25
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5510 | 5681 | 1842 2932 | 0743 5033 | 974 5604 8504 | 25 | 1176 0746 0036 | 9897 3597 6807 2897 | 1768 |
Thống kê Xổ Số Đà Nẵng - Xổ số Miền Trung đến Ngày 02/07/2025
Các cặp số ra liên tiếp :
25 3 Ngày - 5 lần
33 3 Ngày - 3 lần
04 2 Ngày - 3 lần
46 2 Ngày - 2 lần
76 2 Ngày - 2 lần
97 2 Ngày - 4 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
90
32 lần
15
23 lần
14
21 lần
87
19 lần
96
18 lần
09
17 lần
94
16 lần
52
15 lần
55
15 lần
83
15 lần
35
14 lần
88
14 lần
53
13 lần
08
12 lần
57
12 lần
48
11 lần
50
11 lần
23
10 lần
47
10 lần
93
10 lần
13
9 lần
28
9 lần
62
9 lần
02
8 lần
06
8 lần
66
8 lần
11
7 lần
24
7 lần
37
7 lần
44
7 lần
58
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
25 | 5 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
|
30 | 3 Lần | ![]() |
|
33 | 3 Lần | ![]() |
|
71 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
25 | 6 Lần | ![]() |
|
33 | 5 Lần | ![]() |
|
03 | 4 Lần | ![]() |
|
04 | 4 Lần | ![]() |
|
05 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
18 | 4 Lần | ![]() |
|
30 | 4 Lần | ![]() |
|
74 | 4 Lần | ![]() |
|
76 | 4 Lần | ![]() |
|
97 | 4 Lần | ![]() |
|
99 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
25 | 14 Lần | ![]() |
|
12 | 12 Lần | ![]() |
|
03 | 11 Lần | ![]() |
|
19 | 11 Lần | ![]() |
|
89 | 11 Lần | ![]() |
|
05 | 10 Lần | ![]() |
|
33 | 10 Lần | ![]() |
|
63 | 10 Lần | ![]() |
|
99 | 10 Lần | ![]() |
|
30 | 9 Lần | ![]() |
|
54 | 9 Lần | ![]() |
|
97 | 9 Lần | ![]() |
|
98 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Đà Nẵng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
11 Lần | ![]() |
0 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
2 | 8 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
3 | 8 Lần | ![]() |
||
5 Lần | ![]() |
4 | 9 Lần | ![]() |
||
3 Lần | ![]() |
5 | 9 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
7 | 9 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
8 | 4 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
9 | 12 Lần | ![]() |
In vé dò Xổ Số MEGA 6/45 | |
Hướng Dẫn & Trợ Giúp
- Cách gỡ bỏ phần mềm quảng cáo trên các trình duyệt web, máy tính
- Hướng dẫn dùng TiVi LCD phát trực tiếp kết quả xổ số
- Hướng dẫn in vé dò chuyên nghiệp
- Hướng dẫn thiết lập trang A4 cho máy in
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Google Chrome và cốc cốc
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt Mozilla Firefox
- Thiết lập trang in vé dò trình duyệt internet Explorer
- Hướng dẫn cài đặt TeamViewer (Điều khiển máy tính từ xa)